Quy trình chung về giao nhận hàng xuất khẩu FCL

Bạn là nhà nhập khẩu hoặc xuất khẩu đang tìm hiểu các cách vận chuyển hàng hóa của mình. Chào mừng bạn đến với hướng dẫn quy trình vận chuyển FCL (full container load). Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về các khía cạnh thiết yếu, quy trình, các biến thể container và giá cước.

Vận chuyển FCL bao gồm một số bước để đảm bảo giao hàng suôn sẻ và hiệu quả. Việc hiểu quy trình vận chuyển FCL là rất quan trọng, bắt đầu từ việc đặt chỗ, chất hàng vào container, vận chuyển và giao hàng cuối cùng.

Điều quan trọng là phải cân nhắc đến chi phí vận chuyển, có thể thay đổi do khoảng cách và kích thước container.

FCL là gì?

FCL là viết tắt của từ Full Container Load. Đây là thuật ngữ vận chuyển dùng để chỉ phương thức mà toàn bộ container được dành riêng cho một người nhận hoặc giao hàng. Nói cách khác, container được chất đầy hàng hóa từ một bên duy nhất.

Kích thước container được sử dụng phổ biến nhất là 20 feet và 40 feet.

Ngoài ra, còn có các container được gọi là 20 HQ và 40 HQ. Chúng được phân loại là container “high cube” cao hơn khoảng 1 feed so với kích thước tiêu chuẩn.

Loại container Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Tải trọng Sức chứa
20 GP (General Purpose)| 19 ft 4 inches 7 ft 8 inches 7 ft 10 inches 21,720 kg 33 CBM
20 HQ (High Cube) 19 ft 4 inches 7 ft 8 inches 8 ft 10 inches 26,530 kg 37.3 CBM
40 GP (General Purpose) 39 ft 6 inches 7 ft 8 inches 7 ft 10 inches 26,650 kg 67 CBM
40 HQ (High Cube) 39 ft 6 inches 7 ft 8 inches 8 ft 10 inches 28,160 kg 76CBM

Quy trình chung về giao nhận hàng xuất khẩu FCL

Bước 1: đặt chỗ với một công ty vận tải

Chọn một công ty vận tải quốc tế cung cấp các tùy chọn cho nhiều kích thước container khác nhau. Hiểu được động thái định giá giữa các lô hàng FCL và LCL. Đảm bảo làm rõ các điều khoản thương mại quốc tế được chỉ định trong báo giá vận chuyển để hiểu rõ về các chi phí liên quan.

Bước 2: nộp tài liệu

Nộp các tài liệu cần thiết, bao gồm:

Hóa đơn thương mại: hóa đơn thương mại khai báo giá trị của tất cả hàng hóa được nhập khẩu. Điều này rất quan trọng để đánh giá thuế và nghĩa vụ.

Danh sách đóng gói: tài liệu danh sách đóng gói do bạn cung cấp thông qua nhà máy hoặc nhà sản xuất của bạn. Nêu rõ kích thước và trọng lượng của tất cả các thùng carton được vận chuyển.

Tùy thuộc vào loại hàng hóa, có thể yêu cầu thêm các tài liệu cụ thể cho từng sản phẩm.

Bước 3: nạp hàng vào container

Không giống như LCL, trong đó hàng hóa được hợp nhất tại kho của công ty vận tải. FCL cho phép trực tiếp nạp hàng vào container tại địa điểm của nhà máy.

Bước 4: chuyển container hàng hóa

Sau khi được chất hàng và niêm phong, container được vận chuyển bằng xe tải đến cảng xuất phát. Xe tải sẽ làm thủ tục hải quan trước khi giao container trực tiếp đến cảng. Sau đó, trách nhiệm chuyển sang cảng để chất container lên tàu chở hàng.

Bước 5: vận chuyển đường biển

Tùy thuộc vào tuyến đường vận chuyển đã chọn (trực tiếp hoặc dừng nhiều lần). Tàu chở hàng sẽ mất khoảng 10-30 ngày để đến cảng cuối cùng.

Bước 6: kho đích

Sau khi thông quan nhập khẩu, nếu có sự tham gia của dịch vụ vận tải, container sẽ được đưa đến kho của họ để xử lý. Sau đó, container được chuyển thẳng đến địa chỉ đích. Nếu không, nó sẽ được vận chuyển cảng đến. Nếu bạn không có kinh nghiệm vận tải, việc này có thể dẫn đến các khoản phí bất ngờ.

Bước 7: giao hàng cuối cùng

Xe tải sẽ giao container chưa mở đến địa chỉ đích. Việc dỡ hàng diễn ra và sau đó container được giao trở lại cảng. Thuê một công ty vận tải quốc tế, có thể giải quyết những thủ tục, tránh các khoản phí bất ngờ và hợp lý hóa quy trình vận chuyển.

Các loại phí trong vận tải đường biển FCL

Các khoản phí chính bao gồm phí do công ty vận tải quy định và chi phí liên quan đến việc xử lý thông quan hàng hóa trong quá trình xếp dỡ.

Sau đây là các thành phần chính cấu thành nên cước phí vận chuyển đường biển cho lô hàng FCL:

1.Vận tải nội địa: là phí chuyển hàng từ kho đến khi hàng được chất lên tàu.

2.Phí xử lý tại cảng: là phí để xử lý hàng hóa của bạn tại cảng đến.

3.Chứng từ: là phí để chuẩn bị mọi giấy tờ để vận chuyển hàng hóa của bạn. Bao gồm: vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ và chứng từ khác.

4.Thủ tục hải quan: là phí để lập và nộp các giấy tờ cần thiết cho hải quan. Liên quan đến việc tuân thủ các quy định khi đưa hàng hóa vào một quốc gia.

5.An ninh: là phí bổ sung để đảm bảo an toàn hàng hóa tại cảng.

6.Vận chuyển đường biển: là chi phí chính để vận chuyển hàng hóa của bạn qua đại dương. Phụ thuộc vào kích thước container, quãng đường và địa điểm đến.

7.Phụ phí nhiên liệu: là phí bổ sung hỗ trợ giá nhiên liệu tăng và giảm.

8.Hệ số điều chỉnh tiền tệ: là khoản phí chống lại sự thay đổi tỷ giá hối đoái.

Lời kết

Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, vận chuyển FCL là giải pháp đơn giản, tiết kiệm. Container chuyên dụng, chi phí minh bạch và các mẹo chiến lược mở đường cho trải nghiệm vận chuyển không rắc rối.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo